Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bathrobe
|
thành ngữ bath
áo choàng tắm
Từ điển Anh - Anh
bathrobe
|

bathrobe

bathrobe (băthʹrōb, bäthʹ-) noun

A loose-fitting robe worn before and after bathing and for lounging.