Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
basket
['bɑ:skit]
|
danh từ
cái rổ, cái giỏ, cái thúng
giỏ đựng cá
một rổ trứng
tay cầm của roi song; roi song; roi mây
( định ngữ) hình rổ, hình giỏ
( định ngữ) bằng song, bằng mây
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) rất có duyên, rất dễ thương
những phần tử ưu tú; cái chọn lọc nhất, cái ngon nhất, cái ngon lành nhất
ngoại động từ
bỏ vào rổ, bỏ vào giỏ, bỏ vào thùng