Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bashfully
['bæ∫fuli]
|
phó từ
rụt rè, e thẹn
cô ta e thẹn nhìn người yêu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bashfully
|
bashfully
bashfully (adv)
shyly, timorously, diffidently, timidly, nervously, coyly, self-consciously, blushingly, reticently
antonym: boldly