Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
baker
['beikə]
|
danh từ
người làm bánh mì
người bán bánh mì
(xem) dozen
nào, cả hai bên cố gắng lên nào
Chuyên ngành Anh - Việt
baker
['beikə]
|
Hoá học
người làm bánh mì
Kỹ thuật
lò sấy, thiết bị sấy
Sinh học
người làm bánh mì
Toán học
tủ sấy
Vật lý
tủ sấy
Từ điển Anh - Anh
baker
|

baker

baker (bāʹkər) noun

1. One that bakes bread, cakes, or pastries, especially commercially.

2. One that bakes, especially a portable oven.