Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bacon
['beikən]
|
danh từ
thịt lưng lợn muối xông khói; thịt hông lợn muối xông khói
(từ lóng) thành công, đạt thắng lợi trong công việc
(xem) save
Chuyên ngành Anh - Việt
bacon
['beikən]
|
Hoá học
thịt lợn muối xông khói; mỡ lợn muối
Kỹ thuật
thịt lợn muối xông khói; mỡ lợn muối
Sinh học
thịt cá voi muối
Từ điển Anh - Anh
bacon
|

bacon

bacon (bāʹkən) noun

The salted and smoked meat from the back and sides of a pig.

[Middle English, from Old French, of Germanic origin.]