Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bốt
[bốt]
|
(quân sự) (tiếng Pháp gọi là Poste) post
The enemy set up two small posts in the village
To wear boots
To wear rubber boots
Từ điển Việt - Việt
bốt
|
danh từ
đồn nhỏ hoặc trạm canh gác của cảnh sát dưới chế độ thực dân
giặt đóng hai bốt trong làng
giày da, cổ cao đến gần đầu gối
đi bốt cao su