Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bào
[bào]
|
danh từ
plane
wood shavings
feudal court robe
dressing-gown
động từ
to plane, to shave, to smooth with a plane
to smooth a plank
to feel a wrench in one's heart
Chuyên ngành Việt - Anh
bào
[bào]
|
Kỹ thuật
planing
Xây dựng, Kiến trúc
planing
Từ điển Việt - Việt
bào
|
danh từ
dụng cụ của thợ mộc, lắp lưỡi thép nằm ngang, để nạo nhẵn mặt gỗ
(từ cũ) áo dài có tay rộng
động từ
dùng cái bào làm nhẵn mặt gỗ
bào một tấm ván
làm cho đau xót
ruột như bào