Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dăm
[dăm]
|
số từ
five; few, some; about five, some five
tính từ
tiny, small, wee, diminutive
Từ điển Việt - Việt
dăm
|
danh từ
mảnh vật liệu nhỏ và mỏng
dăm kèn
ước lượng trên dưới năm
đi dăm hôm là về
trạng từ
nhỏ, vụn
dăm tre; dăm đá