Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
auction
['ɔ:k∫n]
|
danh từ
sự bán đấu giá; cuộc bán đấu giá (cũng) auction sale
bán đấu giá
ngôi nhà được đem bán đấu giá/sẽ được bán đấu giá
tham dự mọi cuộc bán đấu giá ở địa phương
dạng bài bridge mà trong đó, các người chơi xướng bài lên để giành quyền gọi chủ bài
động từ
bán đấu giá
bán đấu giá cho rảnh (nhất là những hàng dư thừa)