Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
aspersion
[əs'pə:∫n]
|
danh từ
sự vảy, sự rảy, sự rưới (nước...)
sự nói xấu, sự phỉ báng, sự vu khống; sự bôi nhọ, lời nói xấu, lời vu khống
vu khống ai; bôi nhọ ai