Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
arithmetical
[,æriθ'metikəl]
|
Cách viết khác : arithmetic [,æriθ'metik]
tính từ
(thuộc) số học
chuỗi số học
cộng
cấp số cộng
trung bình cộng
Chuyên ngành Anh - Việt
arithmetical
[,æriθ'metikəl]
|
Kỹ thuật
(thuộc) số học
Toán học
(thuộc) số học
Vật lý
(thuộc) số học
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
arithmetical
|
arithmetical
arithmetical (adj)
mathematical, numerical, arithmetic, geometric, algebraic, statistical