Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
announce
[ə'nauns]
|
ngoại động từ
làm cho mọi người biết điều gì; báo; loan báo
họ báo cho gia đình biết họ đã hứa hôn
ông chủ tịch cho biết rằng mình sẽ về hưu sớm
thông báo sự có mặt hoặc đến của ai/cái gì
ông có thể thông tên các vị khách khi họ đến hay không?
giới thiệu (một người thuyết minh, ca sĩ...) trên truyền thanh, truyền hình....