Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
engagement
[in'geidʒmənt]
|
danh từ
sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn
việc họ đính hôn đã được công bố trên báo địa phương
tôn trọng những lời cam kết của mình
ông ta không đủ tiền để trả hết các khoản đã hứa hẹn (sẽ trả)
sự hứa gặp; cuộc hẹn
tuần tới tôi có vài cuộc hẹn
dàn nhạc đã có kế hoạch biểu diễn vài buổi hoà nhạc
sự được mời mọc ở các cuộc chiêu đãi...
sự thuê mướn (người làm...), sự tuyển dụng
việc tuyển dụng ba người trợ lý mới
(kỹ thuật) sự gài (số...)
sau khi gài khớp ly hợp
(quân sự) sự giao chiến; trận đánh
tránh một cuộc giao chiến với quân du kích
Chuyên ngành Anh - Việt
engagement
[in'geidʒmənt]
|
Hoá học
ước định, cam kết; gài số (xe)
Kinh tế
cam kết; giấy nhận nợ; đặt mua, đặt thuê; giấy cam kết
Kỹ thuật
sự ăn khớp; sự vào khớp; sự tiếp hợp; sự mắc vào (vấu); sự ôm (xích)
Xây dựng, Kiến trúc
sự ăn khớp; sự vào khớp; sự tiếp hợp; sự mắc vào (vấu); sự ôm (xích)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
engagement
|
engagement
engagement (n)
  • appointment, meeting, rendezvous, assignation, visit, date, commitment, arrangement, tryst
  • employment, job, position, situation, gig (informal), post
  • battle, fight, encounter, combat, conflict, action