Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
anaesthetic
[,ænis'θetik]
|
tính từ
Cách viết khác : anesthetic [,ænis'θetik]
(y học) gây tê, gây mê
danh từ
(y học) thuốc tê, thuốc gây mê
đang chịu tác dụng của thuốc gây mê
gây mê toàn thân cho ai (để người đó không còn cảm giác gì nữa)
gây mê tại chỗ (răng đau) để nhổ một cái răng
Từ điển Anh - Anh
anaesthetic
|

anaesthetic

anaesthetic (ănĭs-thĕtʹĭk) adjective & noun

Variant of anesthetic.