Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
allege
[ə'ledʒ]
|
ngoại động từ
tuyên bố cái gì là sự thật nhưng không chứng minh; đưa cái gì ra như một lý lẽ hoặc cái cớ
người tù viện lẽ rằng anh ta ở nhà vào cái đêm xảy ra án mạng
viện cớ ốm/cáo ốm để khỏi phải đi làm việc
chúng ta bị cho là đã đưa hàng hoá vào trong nước một cách bất hợp pháp