Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
affectation
[,æfek'tei∫n]
|
danh từ
sự thiếu tự nhiên; điệu bộ màu mè
Những kiểu cách nhỏ nhặt của y đã làm cho cô ta bực mình
Tôi ghét mọi sự màu mè
( affectation of something ) sự giả vờ; sự giả bộ
sự làm ra vẻ quan tâm, thờ ơ