Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
advancement
[əd'vɑ:nsmənt]
|
danh từ
sự tiến lên; sự tiến bộ
sự tiến bộ của khoa học; sự thúc đẩy cho khoa học tiến lên
sự thăng tiến trong nghề nghiệp
sự tiến bộ trong học tập
sự thăng cấp bậc hoặc vị thế
công việc tạo cơ hội tốt để thăng chức
Chuyên ngành Anh - Việt
advancement
[əd'vɑ:nsmənt]
|
Kỹ thuật
sự đưa ra, sự đề suất; sự phát triển; thành tựu, tiến bộ
Toán học
sự đưa ra, sự đề suất; sự phát triển; thành tựu, tiến bộ
Vật lý
sự đưa ra, sự đề suất; sự phát triển; thành tựu, tiến bộ
Từ điển Anh - Anh
advancement
|

advancement

advancement (ăd-vănsʹmənt) noun

1. A forward step; an improvement.

2. Development; progress: the advancement of knowledge.

3. A promotion, as in rank.

4. The act of moving forward. See Usage Note at advance.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
advancement
|
advancement
advancement (n)
progression, progress, development, improvement, spread, expansion, encroachment, innovation, increase
antonym: decline