Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
addle
['ædl]
|
nội động từ
lẫn, quẫn, rối trí
đầu óc quẫn lên
thối, hỏng, ung (trứng)
ngoại động từ
làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc
làm rối óc, làm quẫn trí
làm thối, làm hỏng, làm ung
trời nóng làm trứng bị ung
Chuyên ngành Anh - Việt
addle
['ædl]
|
Hoá học
thối, hỏng, ung
Kỹ thuật
thối, hỏng, ung
Sinh học
thối
Từ điển Anh - Anh
addle
|

addle

addle (ădʹl) verb

addled, addling, addles

 

verb, transitive

To muddle; confuse: "My brain is a bit addled by whiskey" (Eugene O'Neill). See synonyms at confuse.

verb, intransitive

1. To become confused.

2. To become rotten; spoil.

 

[From Middle English adel, rotten, from Old English adel, pool of excrement.]