Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
acre
['eikə]
|
danh từ
mẫu Anh (khoảng 0, 4 hecta)
cánh đồng, đồng cỏ
đồng ruộng, cánh đồng
nghĩa địa, nghĩa trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
acres
|
acres
acres (n)
  • land, estate, domain, property, possessions, acreage
  • expanse, stretch, tracts, swathes, masses (UK, informal), lots