Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
accomplished
[ə'kɔmpli∫t]
|
tính từ
đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn
việc đã rồi, đừng tranh cãi vô ích!
được giáo dục kỹ lưỡng, có đầy đủ tài năng; hoàn hảo, hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)
một nhạc sĩ tài năng hoàn hảo
Từ điển Anh - Anh
accomplished
|

accomplished

accomplished (ə-kŏmʹplĭsht) adjective

1. Skilled; expert: an accomplished pianist.

2. Unquestionable; indubitable: That smoking causes health problems is an accomplished fact.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
accomplished
|
accomplished
accomplished (adj)
talented, skillful, gifted, skilled, proficient, expert, consummate, able, adept, capable