Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vain
[vein]
|
tính từ
không có giá trị hoặc ý nghĩa; vô hiệu; hão huyền
những cố gắng vô ích
những lời hứa/thắng lợi/niềm vui hão huyền
rỗng tuếch, không có ý nghĩa
những lời rỗng tuếch
kiêu ngạo, tự phụ, tự đắc
dương dương tự đắc
không có kết quả; không ăn thua gì; vô ích
nó cố ngủ mà vẫn không ngủ được
mọi công việc của chúng ta đều vô ích
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vain
|
vain
vain (adj)
  • otiose, ineffective, hopeless, unsuccessful, unproductive, futile, useless, abortive, worthless
    antonym: successful
  • hollow, empty, idle, pointless, futile
    antonym: reliable
  • conceited, proud, narcissistic, vainglorious, arrogant, self-important, bigheaded (informal)
    antonym: humble