Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
accept
[ək'sept]
|
ngoại động từ
nhận, chấp nhận, chấp thuận
chấp nhận một đề nghị
nhận một món quà
nhận lời mời
thừa nhận
thừa nhận một sự thật
đảm nhận (công việc...)
(thương nghiệp) nhận thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
accepting
|
accepting
accepting (adj)
tolerant, compliant, patient, long-suffering, uncomplaining, accommodating, acquiescent