Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xuống
[xuống]
|
to go down; to get down
To run/slide down
to get off; to alight
Which stop are you getting off at?
(nói về thuỷ triều) to be on the ebb; to go out; to neap
(nghĩa bóng) to fall; to drop
(nghĩa xấu) to lose one's erection
Từ điển Việt - Việt
xuống
|
động từ
Di chuyển đến chỗ thấp hơn.
Xuống đồi; xuống xe.
Giảm mức độ, số lượng.
Trời rét, nhiệt độ xuống; hàng xuống giá; bánh xe xuống hơi.
Hạ cấp bậc, địa vị.
Ông ta phạm lỗi nên bị xuống chức.
Di chuyển từ cao đến thấp, từ nhiều đến ít.
Chiếc xe lao thẳng xuống sông; nhìn xuống sàn.
Chuyển đến nơi thấp (trong không gian)
Mặt trời xuống gần chân núi.