Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xúp
[xúp]
|
(tiếng Pháp gọi là Soupe) soup
Blow on your soup if it's too hot
That soup smells delicious!
Finish your soup !
(nói về xe buýt, xe lửa ...) (từ gốc tiếng Pháp là Supplémentaire) relief
Chuyên ngành Việt - Anh
xúp
[xúp]
|
Kỹ thuật
soup
Từ điển Việt - Việt
xúp
|
danh từ
Món ăn kiểu Âu, nấu bằng thịt, cá, rau đậu.
động từ
Bỏ đi.
Xúp món tiền phụ cấp.