Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
winning
['winiη]
|
danh từ
(kỹ thuật) sự khai thác
sự khai thác quặng
( winnings ) tiền được cuộc, tiền được bạc
thu gom tiền được cuộc
tính từ
đang giành thắng lợi; đã giành thắng lợi, được cuộc, thắng cuộc
con ngựa/số/chiếc vé đoạt giải
hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ, có sức thuyết phục
nụ cười quyến rũ
cô ấy có cách thuyết phục riêng của mình
Chuyên ngành Anh - Việt
winning
['winiη]
|
Kỹ thuật
được cuộc, thắng cuộc
Toán học
được cuộc, thắng cuộc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
winning
|
winning
winning (adj)
  • charming, captivating, endearing, engaging, persuasive, disarming, appealing, attractive, prepossessing
    antonym: unprepossessing
  • successful, triumphant, victorious, best, champion, star