Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
winnings
['winiηz]
|
danh từ số nhiều
tiền được cuộc, được bạc...
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
winnings
|
winnings
winnings (n)
prize money, prize, money, earnings, loot (informal), receipts, takings, pot (informal), kitty, jackpot