Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tăng
[tăng]
|
Buddhist monk; bonze; (nói chung) sangha (community of Buddhist monks)
(ngữ pháp) (từ gốc tiếng Pháp là Temps) xem thì 2
(bóng đá) (từ gốc tiếng Pháp là Mi-temps) xem hiệp
(tiếng Pháp gọi là Tank) xem xe tăng
(từ gốc tiếng Pháp là Tente) tent
(từ gốc tiếng Pháp là Tendre) to tighten
To tighten a bicycle chain
to augment; to increase; to raise
To raise interest rates
To increase twofold; To double
Chuyên ngành Việt - Anh
tăng
[tăng]
|
Tin học
rise
Từ điển Việt - Việt
tăng
|
danh từ
người đàn ông tu hành theo đạo Phật
một vị tăng cao tuổi
xe tăng
súng chống tăng
lều
dựng tăng cắm trại bên bờ biển
động từ
làm cho nhiều hơn về số lượng, mức độ
dân số tăng; giá hàng hoá tăng