Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hiệp
[hiệp]
|
(quyền Anh) round; (bóng đá) half
France was in the lead in the first half
Từ điển Việt - Việt
hiệp
|
danh từ
nhóm thợ cùng làm một công việc trong một thời gian nhất định
hiệp thợ này thay hiệp thợ khác
khoảng thời gian ngắt ra đều đặn, trong thi đấu thể thao
hai tay vợt đấu với nhau bốn hiệp vẫn chưa phân thắng bại
khoảng thời gian diễn ra một hoạt động, ở giữa có nghỉ
trống đánh hiệp hai
hợp lại
chung tay hiệp sức