Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sen
[sen]
|
danh từ
đồng xen (một xu, tiền Nhật)
viết tắt
( SEN ) Y tá được hành nghề (sau hai năm đào tạo) ( State Enrolled Nurse )
cô ta là một y tá được phép hành nghề
( Sen ) Thượng nghị viện ( Senate )
( Sen ) Thượng nghị sĩ ( Senator )
( Sen ) Già, Bố ( Senior ) (như) Snr , Sr
Từ điển Việt - Anh
sen
[sen]
|
danh từ
lotus
maidservant
Từ điển Việt - Việt
sen
|
danh từ
cây mọc ở nước, lá tròn, hoa nhiều cánh, nhị vàng, trong chứa nhiều nòng có hạt
chè hạt sen; trong đầm gì đẹp bằng sen, lá xanh bông trắng lại chen nhị vàng (ca dao)
chim ngói lông xanh, có chỗ phơn phớt đỏ
(từ cũ) đầy tớ gái
con sen