Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
scotch
[skɔt∫]
|
tính từ ( Scotch )
(thuộc) người Xcốt-len (như) Scots
(thuộc) xứ Xcốt-len (như) Scottish
danh từ
( the Scotch ) nhân dân Xcốt-len
( Scotch ) tiếng Xcốt-len
( Scotch ) rượu uýt-xki của Xcốt-len; rượu Xcốt; cốc rượu Xcốt
rượu uýt-xki Xcốt-len pha xô-đa
ngoại động từ
kết thúc, chấm dứt; chặn đứng, làm ngừng (một kế hoạch..)
(từ cổ, nghĩa cổ) làm bị thương (không giết)
danh từ
đường kẻ, đường vạch (trên đất để chơi nhảy dây)
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) khắc, khía, vạch
danh từ
cái chèn bánh xe
ngoại động từ
chèn (bánh xe) lại
Chuyên ngành Anh - Việt
scotch
[skɔt∫]
|
Hoá học
khối hãm, guốc hãm; sự tạo khía || đt. chêm, chèn
Kỹ thuật
khối hãm, guốc hãm; sự tạo khía
Xây dựng, Kiến trúc
xỉ; vỏ cứng; vảy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
scotch
|
scotch
scotch (v)
stop, spoil, foil, scuttle, scupper, mess up (informal), ruin
antonym: initiate