Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
soda
['soudə]
|
danh từ
(hoá học) Na-tri các-bô-nát
(hoá học) xút
nước xô-đa (giải khát) (như) soda-water
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) nước giải khát sủi bọt làm bằng nước xô-đa có hương vị thơm (như) soda pop
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nước giải khát chế từ kem, nước xirô và nước xô-đa (như) ice-cream soda
Chuyên ngành Anh - Việt
soda
['soudə]
|
Hoá học
sođa, natri cacbonat, Na2CO3
Kỹ thuật
sođa, cacbonat natri; nước uống có ga
Sinh học
sođa, cacbonat natri; nước uống có ga
Toán học
xút
Vật lý
xút
Xây dựng, Kiến trúc
natri cacbonat
Từ điển Việt - Việt
soda
|
danh từ
Một loại nước giải khát.
Soda chanh đường.
Từ điển Anh - Anh
soda
|

soda

soda (sōʹdə) noun

1. a. Any of various forms of sodium carbonate. b. Chemically combined sodium.

2. a. Carbonated water. b. Northeastern U.S.. See soft drink. See Regional Note at tonic.

3. A refreshment made from carbonated water, ice cream, and usually a flavoring.

4. Games. The card turned face up at the beginning of faro.

 

[Middle English sode, soda, saltwort, soda, from Old Italian soda, perhaps from Arabic suwwād, saltwort.]