Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rev
[rev]
|
danh từ
( (thường) số nhiều) (thông tục) (viết tắt) của revolution of an engine vòng quay của máy
hai nghìn vòng quay một phút
( Rev ) (viết tắt) của Reverend đức cha (như) Revd
nội động từ
quay, xoay; tăng tốc độ vòng quay (về máy)
máy bắt đầu quay nhanh, máy bắt đầu rú
ngoại động từ
làm cho (một động cơ) chạy, cho máy rồ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rev
|
rev
rev (n)
revolution, cycle, rotation, turn, revolution per minute, rpm
rev (v)
race, put foot down, increase power, accelerate, open up (informal), gun (informal), throttle, roar, scream