Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rượu
[rượu]
|
wine; alcohol
To distill alcohol
To give up drinking/smoking
The sale of alcohol is forbidden
His liver can no longer tolerate alcohol
I never touch alcohol; I never drink
Chuyên ngành Việt - Anh
rượu
[rượu]
|
Hoá học
alcohol
Vật lý
alcohol
Xây dựng, Kiến trúc
alcohol
Từ điển Việt - Việt
rượu
|
danh từ
chất lỏng, vị cay nồng, cất từ chất bột hoặc trái cây ủ lên men
rượu lạt uống lắm cũng say (tục ngữ)