Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gan
[gæn]
|
quá khứ của gin
Từ điển Việt - Anh
gan
[gan]
|
liver
Liver complaint
brave; daring; hardy
Chuyên ngành Việt - Anh
gan
[gan]
|
Kỹ thuật
liver
Sinh học
liver
Từ điển Việt - Việt
gan
|
danh từ
cơ quan nội tạng có chức năng chính tiết mật để tiêu hoá mỡ
mặt trong của bàn tay hay bàn chân
gan bàn tay, gan bàn chân
phần gắn liền với rễ của cây mạ, do các bẹ lá bọc lấy nhau làm thành
mạ to gan
biểu tượng của ý chi, tinh thần mạnh mẽ
có gan chịu đựng, gan dạ, thi gan đọ sức
tính từ
dám đương đầu với những việc nguy hiểm, dám chịu đựng
Anh gan thật! Dám làm việc không ai dám làm
trạng từ
không đổi ý
cứ ở gan đấy