Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
north
[nɔ:θ]
|
danh từ
hướng bắc, phương bắc, phía bắc
ở phương bắc
ở phía bắc của
miền bắc
gió bấc
tính từ
bắc, bấc
Bắc cực
gió bấc
sao Bắc đẩu
phó từ
về hướng bắc, ở phía bắc
đi về phía bắc
ở phía bắc
từ bắc chí nam
Chuyên ngành Anh - Việt
north
[nɔ:θ]
|
Hoá học
phương bắc
Kỹ thuật
phương bắc; gió bắc
Toán học
phương bắc
Vật lý
phương bắc
Xây dựng, Kiến trúc
phương bắc; gió bắc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
north
|
north
north (adj)
northern, northerly, arctic, polar