Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mọc
[mọc]
|
động từ.
spring; sprout; grow; rise; come
What time does the sun rise.
come out, break into (a rash, pimples, etc)
think up
maleruption
meat-pie
spring up like mushroom
Từ điển Việt - Việt
mọc
|
danh từ
món ăn bằng thịt nạc giã nhỏ trộn với bì
bún mọc
động từ
nhô khỏi bề mặt, tiếp tục phát triển cao lên
mọc răng hàm; lúa mọc mầm
được tạo ra và phát triển
nhà cao tầng mọc ngày càng nhiều
tinh tú bắt đầu xuất hiện
mặt trời mọc