Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mật
[mật]
|
honey; treacle
As sweet as honey
gall; bile
Bear gall
undercover; secret; confidential
Chuyên ngành Việt - Anh
mật
[mật]
|
Sinh học
gall
Xây dựng, Kiến trúc
bile
Từ điển Việt - Việt
mật
|
danh từ
nước màu vàng xanh do gan tiết ra, giúp tiêu hoá các chất béo
mật cá
nước mía cô đặc
mật ngọt chết ruồi (tục ngữ)
chất ngọt do tuyến ở đáy một số hoa tiết ra
ong hút mật
tính từ
cần giữ kín
tài liệu mật