Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gấu
[gấu]
|
danh từ.
bear.
a bear's gall. Blader.
danh từ.
hem; turn-up.
Từ điển Việt - Việt
gấu
|
danh từ
thú ăn thịt cỡ lớn, đuôi cộc, đi bằng bàn chân, thìch trèo cây ăn mật ong, có tập tính ngủ đông
rễ gấu làm thuốc
lần vải bẻ gấp lại ở phía dưới cùng của ống quần hoặc thân áo
gấu quần; gấu áo
tính từ
hung dữ, hỗn láo
tính hắn rất gấu