Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
highland
['hailænd]
|
danh từ
phần núi non của một nước
( the Highlands ) vùng cao nguyên của xứ Xcốtlen
tính từ
thuộc về hoặc ở trong vùng núi, vùng cao
( Highland ) thuộc về hoặc ở vùngcao nguyên xứ Xcốtlen
gia súc vùng cao nguyên Xcốtlen
áo quần vùng cao nguyên Xcốtlen
Chuyên ngành Anh - Việt
highland
['hailænd]
|
Hoá học
vùng đất cao
Kỹ thuật
vùng đất cao, cao nguyên
Sinh học
vùng núi
Xây dựng, Kiến trúc
vùng đất cao, cao nguyên
Từ điển Anh - Anh
highland
|

highland

highland (hīʹlənd) noun

1. Elevated land.

2. highlands A mountainous or hilly section of a country.

adjective

Of, relating to, or characteristic of a highland.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
highland
|
highland
highland (n)
upland, plateau, high ground, hilltop, moorland, fell
antonym: lowland