Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hậu
[hậu]
|
queen
after-; post-
Postmarital
Post-polio syndrome
The leaders of Russia, France and Germany met in St Petersburg to discuss their strategy in dealing with post-Saddam Iraq and the victorious coalition.
Từ điển Việt - Việt
hậu
|
tính từ
ở cuối; phía sau
cửa hậu; đôi dép quai hậu
tỏ sự trọng đãi
thưởng rất hậu
danh từ
hoàng hậu, nói tắt
kết quả tốt về sau
ăn ở có hậu
(từ cũ) cúng giỗ người không có con đã hiến tiền, của cho dân làng
ăn giỗ hậu
phần cuối một tác phẩm
bộ phim kết thúc có hậu