Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dan
[dæn]
|
danh từ
phao đánh dấu chỗ có cá ( (cũng) dan buoy ))
hộp đánh dấu vùng đã gỡ mìn (treo ở đầu một cọc dài)