Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dan
[dæn]
|
danh từ
phao đánh dấu chỗ có cá ( (cũng) dan buoy ))
hộp đánh dấu vùng đã gỡ mìn (treo ở đầu một cọc dài)
Chuyên ngành Anh - Việt
dan
[dæn]
|
Kỹ thuật
phao báo cá
Sinh học
phao báo cá
Từ điển Việt - Anh
dan
[dan]
|
stretch; reach out, stretch out, extend
hold hands; hand in hand
Từ điển Việt - Việt
dan
|
động từ
(từ cũ) cầm, nắm
dan túi xách
dang