Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dời
[dời]
|
to transfer; to shift; to move
To move house; To change one's lodgings
to adjourn; to put off; to postpone
The meeting is postponed until next week
Từ điển Việt - Việt
dời
|
động từ
chuyển chỗ ở
dời nhà
thay đổi khác trước
cuộc họp dời lại tuần sau
không đứng lại ở chỗ nào
Chàng về viện sách, nàng dời lầu trang (Truyện Kiều)