Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dần
[dần]
|
little by little; bit by bit; gradually
Little by little the sky cleared
to beat; to thrash; to drub
To give somebody a good beating
(tử vi) Tiger
Từ điển Việt - Việt
dần
|
danh từ
kí hiệu thứ ba trong mười hai chi
năm dần; tuổi dần
động từ
dập liên tiếp nhiều lần cho mềm ra
dần miếng thịt
làm cho đau
dần nó một trận cho bỏ thói ăn cắp
phụ từ
từ từ từng ít một
mua gạo để ăn dần; trời tối dần