Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dâng
[dâng]
|
động từ.
to offer ; to present.
to offer flowers respecfully.
To rise; to run high (of water)
the stream level rose high.
Từ điển Việt - Việt
dâng
|
động từ
mực nước tăng lên
nước lũ dâng nhanh đến mức báo động
trao cho với lòng kính cẩn
dâng lễ vật; dâng hoa
đắp cao hơn
dâng bờ đê