Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cuống
[cuống]
|
danh từ
(Bot) stem, cutting, graft; stalk; appendix; counterfoil
peduncle; pedicle
coupon
động từ
get lost, lose one's head
pin down, root to the spot/ground
tính từ
rattled, puzzled, perplexed, taken aback
don't get rattled over it
Chuyên ngành Việt - Anh
cuống
[cuống]
|
Kinh tế
counterfoil
Kỹ thuật
carpophore
Sinh học
carpophore
Từ điển Việt - Việt
cuống
|
danh từ
bộ phận của cây, trực tiếp mang lá, hoa, quả
cuống quả mướp; cuống hoa hồng
một số bộ phận trong cơ thể giống hình cái cuống
cuống tim; cuống phổi
phần gốc của vé, phiếu,... giữ lại để đối chiếu
cuống biên lai
tính từ
rối lên, do quá sợ hoặc quá mừng
mừng quá, chân tay cuống lên
trạng từ
rối rít
không việc gì phải cuống