Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chuỗi
[chuỗi]
|
string
A string of pearls
A string of coins
A character string
chain
The chain of events
succession; peal
A succession of childhood days
To ring with peals of laughter
series; sequence
A command sequence
Chuyên ngành Việt - Anh
chuỗi
[chuỗi]
|
Tin học
chain
Từ điển Việt - Việt
chuỗi
|
danh từ
tập hợp nhiều vật cùng loại xâu thành dây
chuỗi tràng hạt; chuỗi ngọc
những sự vật hay sự việc nối tiếp nhau
chuỗi cười hạnh phúc; chuỗi ngày thơ ấu
dãy số hoặc dãy biểu thức lập nên theo một quy tắc nào đó, nối liền nhau bằng những dấu cộng