Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vang
[vang]
|
to echo; to resound
Chuyên ngành Việt - Anh
vang
[vang]
|
Vật lý
sonorous
Từ điển Việt - Việt
vang
|
danh từ
Cây nhỏ có nhiều gai, quả cứng chứa bốn hạt, gỗ đỏ dùng để nhuộm, để làm thuốc trị bệnh tiêu chảy.
Loài dây leo, lá có vị chua ăn được.
Lá vang nấu với thịt gà.
Rượu vang, nói tắt.
Vang đỏ.
động từ
Âm thanh dội lại khi gặp vật cản.
Tiếng chuông vang.
Truyền đi trong không gian.
Sấm nổ vang bầu trời.