Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
certainly
['sə:tnli]
|
phó từ
không nghi ngờ; dứt khoát nhất định
dứt khoát nó sẽ chết nếu anh không gọi bác sĩ đến
tất nhiên, dĩ nhiên (dùng trong câu trả lời)
Tôi có thể mượn bút của ông một tí được không? - Tất nhiên là được
Anh có tự thấy mình là kẻ thô lỗ hay không? - Tất nhiên là không
Chuyên ngành Anh - Việt
certainly
['sə:tnli]
|
Kỹ thuật
tất nhiên; nhất định, chắc chắn
Toán học
tất nhiên; nhất định, chắc chắn
Từ điển Anh - Anh
certainly
|

certainly

certainly (sûrʹtn-lē) adverb

1. Undoubtedly; definitely: This is certainly not my writing.

2. By all means; of course: You may certainly join us.

3. Surely: They certainly are hard workers.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
certainly
|
certainly
certainly (adv)
  • surely, positively, definitely, without doubt, undoubtedly, unquestionably
  • indeed, absolutely, definitely, of course, sure, indubitably (formal), emphatically
    antonym: possibly
  • certainly (interj)
    for sure, okay (informal), of course, naturally, definitely