Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
being
['bi:iη]
|
danh từ
sinh vật
con người
sự tồn tại; sự sống
tồn tại; sống
bản chất; thể chất (con người)
(xem) come
đấng chí tôn Thượng đế
tính từ
hiện tại, hiện nay
trong thời gian hiện nay, trong thời gian này
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
being
|
being
being (n)
  • existence, life, actuality, presence, animation
    antonym: nothingness
  • self, soul, essence, spirit, core, heart, nature, personality, consciousness, mind
  • life form, organism, creature, living being, human being, person, individual, mortal